Đến với bài thơ “Bờ bên kia” của Bùi Xuân
Bờ bên kia
Bùi Xuân
Một buổi chiều muộn tôi gọi đò sang sông. Chặp lâu, phía bờ bên kia có tiếng “ới” và một con đò xuất hiện sau mấy đám cỏ lau. Ông lão lái đò có chòm râu bạc trắng. Mái chèo của ông lão chậm rãi. Con đò lừ đừ qua sông. Khi đò cập bến, tôi bước lên thuyền và nói: “Có phải cụ tuổi già mỏi mệt? Cụ đã không biết là cháu nôn nao, mong qua được bờ bên kia?”. Ông lão lái đò nhìn tôi: “Đã lâu thành nếp, với già, đôi bờ chỉ là một, nên quên nghĩ rằng anh bạn đang nóng lòng sang bờ bên kia”. Tôi thấy trong lời nói của ông lão lái đò có ngụ ý, nhưng do tâm trí lúc ấy chỉ trông mau qua sông nên không hỏi lại. Đò cập bến, tôi lên bờ, gật đầu chào ông lão rồi bước vội. Khi tôi vừa bước lên khỏi bờ sông, ông lão lái đò bổng gọi theo: “Này, chừng nào anh bạn quay lại bờ bên kia, nhớ nhắc lão chèo con đò thật nhanh”.
Lời bình
Trong dòng chảy của thơ thiền hiện đại Việt Nam, “Bờ bên kia” của Bùi Xuân là một văn bản đặc biệt: không đi vào biểu tượng trừu tượng hay ngôn ngữ hàm súc, mà kể một câu chuyện giản dị, như một bài văn xuôi mang chất thiền vị. Nhưng chính sự giản dị ấy lại mở ra nhiều tầng ý nghĩa sâu xa - về thân phận người đi tìm cứu cánh, về sự tỉnh thức, và đặc biệt là về lý tưởng nhập thế của người đã từng vượt thoát.
Bài thơ bắt đầu bằng một tình huống quen thuộc: “tôi” muốn qua sông, muốn sang bờ bên kia. Đò chưa tới, lòng người bồn chồn. Khi ông lão lái đò xuất hiện với mái chèo chậm rãi, người khách bộc lộ tâm lý nôn nóng: “Có phải cụ tuổi già mỏi mệt? Cụ đã không biết là cháu nôn nao, mong qua được bờ bên kia?”. Ông lão không đáp trực tiếp mà trả lời bằng một câu có tính gợi mở thiền học: “Với già, đôi bờ chỉ là một, nên quên nghĩ rằng anh bạn đang nóng lòng sang bờ bên kia”. Từ đó, không gian thơ chuyển dần sang vùng ánh sáng của tư tưởng.
“Bờ bên kia” trong truyền thống Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Đại thừa, là hình ảnh quen thuộc của sự giác ngộ - Niết-bàn, giải thoát, vượt khỏi bờ mê. Việc “gọi đò” sang sông không chỉ mang tính địa lý, mà tượng trưng cho một hành trình tâm linh: hành trình vượt khỏi vô minh, phiền não, những hệ lụy sinh tử. Người khách - trong tâm thế khát khao giải thoát - chính là hiện thân của tâm xuất thế. Nhưng điều nghịch lý là: chính cái tâm mong cầu đó lại là một vướng mắc. Bởi vì, như ông lão nói, đôi bờ chỉ là một. Chấp có “bên này” và “bên kia” đã là rơi vào phân biệt nhị nguyên, rơi vào vòng lẩn quẩn của chính vọng tâm.
Ở tầng sâu, ông lão lái đò hiện lên không còn như một người thường. Với chòm râu bạc trắng, phong thái thong dong, lời nói đầy ẩn ý, ông mang dáng dấp của một Thiền sư hoặc một vị Bồ tát. Ông không phủ nhận mong muốn qua sông của người khách, nhưng cũng không chiều theo tâm lý nôn nóng đó. Hình ảnh “mái chèo chậm rãi”, “con đò lừ đừ” là biểu hiện của một trí tuệ đã vượt ngoài thời gian, không còn bị thôi thúc bởi cái vội vã của thế tục. Trong cái nhìn của ông, đôi bờ đã quy nhất, không còn sự đối lập giữa luân hồi và Niết bàn, giữa tục và thánh.
Tư tưởng “đôi bờ chỉ là một” không chỉ là một công án Thiền mà còn là minh triết sâu sắc của Phật giáo Đại thừa. Đó là cái thấy “sắc tức thị không, không tức thị sắc” trong Bát nhã Tâm kinh: ngay trong hiện tượng (sắc), đã có bản thể (không), và ngược lại. Như vậy, giải thoát không phải là thoát khỏi thế gian, mà là nhìn thấu được bản chất của thế gian - vốn không có thực thể cố định. Chính ở đây, bài thơ gợi mở một tầng nghĩa quan trọng: giác ngộ không cần phải rời bỏ thế giới, mà có thể đạt được ngay trong cuộc sống đời thường, nếu ta có cái nhìn đúng đắn.
Cái nhìn đó cũng là tinh thần nhập thế. Khi người khách sang được bờ, ông lão không giữ lại, không răn dạy thêm điều gì. Nhưng vừa lúc người khách bước lên khỏi bờ sông, ông lại gọi theo một câu đầy bất ngờ: “Này, chừng nào anh bạn quay lại bờ bên kia, nhớ nhắc lão chèo con đò thật nhanh”. Câu nói tưởng như đùa vui, nhưng chứa đựng một đạo lý lớn. Nó không chỉ là một lời nhắn cho người sau, mà là một gợi ý nhập thế: sau khi đã qua được sông mê, người ta sẽ trở lại để giúp người khác - như Bồ tát quay lại độ sinh. Hành trình của giác ngộ, như vậy, không khép lại ở bờ bên kia, mà mở ra ở việc quay lại bờ bên này.
Tư tưởng này gặp gỡ một cách sâu sắc với triết học hiện sinh. Trong cái nhìn của Kierkegaard hay Heidegger, con người là hữu thể luôn ở trong trạng thái “đi tìm”: đi tìm ý nghĩa, sự vượt thoát, sự siêu việt. Nhưng mọi nỗ lực vượt lên ấy, nếu không đi kèm với việc chấp nhận bản thân mình trong cái hữu hạn và tạm thời, sẽ chỉ dẫn đến khổ đau. Bài thơ của Bùi Xuân cho thấy: người khách tưởng như đi đến bến bờ cứu cánh, nhưng hóa ra chỉ đang đi vào một chu trình mới - nơi cái “qua sông” chỉ là bước đầu, và “quay lại” mới là chặng đường thực sự.
Ở điểm này, “Bờ bên kia” trở thành một văn bản kết nối: giữa Phật giáo và triết học hiện sinh, giữa thơ và hành, giữa lý tưởng thoát ly và tinh thần dấn thân. Bùi Xuân đã khéo léo tạo ra một hình thức kể chuyện dung dị, nhưng chất chứa bên trong là cả một vũ trụ của tư tưởng phương Đông, được diễn đạt bằng ngôn ngữ hiện đại, dễ cảm mà không hời hợt.
L.T.M